play , do , have , study , telephone . những từ này...
1
play , do , have , study , telephone . những từ này có nghĩa là sao vậy thầy
Hỏi lúc: 06-08-2020 09:02
2 Trả Lời
Lưu ý khi trả lời:
- Cần có tài khoản trước khi gửi bình luận.
- Trả lời giúp bạn cũng là giúp mình.
- Trả lời theo nội dung câu hỏi không bình luận lan man lạc chủ đề.
- Gửi câu trả lời phải rõ ràng, viết tiếng Việt có dấu.
- Trả lời có đính kèm liên kết tới website khác sẽ bị ban vĩnh viễn.
- Vi phạm chính sách sẽ dẫn tới việc bị dừng tất cả dịch vụ sử dụng tại website.
-
0
play : chơi
do : làm
have : có
study : học
telephon : điện thoạiTrả lời lúc: 06-08-2020 10:17
-
0
play: chơi
do: làm
have: có; phải
study: học
telephone: điện thoạiTrả lời lúc: 23-01-2021 21:45