stove ,telepphone ,bone ,vases ,dishes ,tables ,fridges...
1
stove ,telepphone ,bone ,vases ,dishes ,tables ,fridges ,erasers ,nose ,stomach ,oven.Có nghĩa là sao vậy thầy
Hỏi lúc: 06-08-2020 08:39
2 Trả Lời
Lưu ý khi trả lời:
- Cần có tài khoản trước khi gửi bình luận.
- Trả lời giúp bạn cũng là giúp mình.
- Trả lời theo nội dung câu hỏi không bình luận lan man lạc chủ đề.
- Gửi câu trả lời phải rõ ràng, viết tiếng Việt có dấu.
- Trả lời có đính kèm liên kết tới website khác sẽ bị ban vĩnh viễn.
- Vi phạm chính sách sẽ dẫn tới việc bị dừng tất cả dịch vụ sử dụng tại website.
-
0
stove : bếp
telephone : điện thoại
bone : xương
vases : bình
dishes : bát đĩa
tables : bàn
fridges : tủ lạnh
erasers : tẩy
nose : mũi
stomach : dạ dày
oven : lò nướngTrả lời lúc: 06-08-2020 10:39
-
0
stove: bếp lò
telephone: điện thoại
bone: xương
vases: cái bình
dishes : bát đĩa
tables: cái bàn
fridges: tủ lạnh
erasers : cục tẩy
nose: mũi
stomach: dạ dày
oven: là nướng
nhớ tick cho mik nha ^v^Trả lời lúc: 23-01-2021 21:50