Lớp 3
-
0
vote
0
answers
60 views
-
0
vote
0
answers
72 views
-
0
vote
0
answers
85 views
-
0
vote
0
answers
63 views
-
0
vote
0
answers
55 views
Câu hỏi của Vinastudy - Hệ Thống Giáo Dục Trực Tuyến - Toán lớp 3 | Học trực tuyến
V, WHAT’S THE ORDER ?
( SẮP XẾP LẠI CÁC TỪ THÀNH CÂU ĐÚNG )
a / book / in / I / have / my bag.Hỏi lúc: 13-12-2018 14:36
-
0
vote
0
answers
58 views
Câu hỏi của Vinastudy - Hệ Thống Giáo Dục Trực Tuyến - Toán lớp 3 | Học trực tuyến
some / Peter / wants / food.
Hỏi lúc: 13-12-2018 14:36
-
0
vote
0
answers
59 views
Câu hỏi của Vinastudy - Hệ Thống Giáo Dục Trực Tuyến - Toán lớp 3 | Học trực tuyến
your / school bag / big ? / Is
Hỏi lúc: 13-12-2018 14:36
-
0
vote
0
answers
74 views
Câu hỏi của Vinastudy - Hệ Thống Giáo Dục Trực Tuyến - Toán lớp 3 | Học trực tuyến
There / are / on / the table. / five books
Hỏi lúc: 13-12-2018 14:36
-
0
vote
0
answers
53 views
Câu hỏi của Vinastudy - Hệ Thống Giáo Dục Trực Tuyến - Toán lớp 3 | Học trực tuyến
ten desks / There / in / are / my / classroom.
Hỏi lúc: 13-12-2018 14:36
-
0
vote
0
answers
71 views
Câu hỏi của Vinastudy - Hệ Thống Giáo Dục Trực Tuyến - Toán lớp 3 | Học trực tuyến
pets / have ? / How many / do / you
Hỏi lúc: 13-12-2018 14:36
-
0
vote
0
answers
70 views
Câu hỏi của Vinastudy - Hệ Thống Giáo Dục Trực Tuyến - Toán lớp 3 | Học trực tuyến
four / in / There / my family / are / people
Hỏi lúc: 13-12-2018 14:36
-
0
vote
0
answers
74 views
Câu hỏi của Vinastudy - Hệ Thống Giáo Dục Trực Tuyến - Toán lớp 3 | Học trực tuyến
Tom / my / best / is / friend.
Hỏi lúc: 13-12-2018 14:36
-
0
vote
0
answers
85 views
Câu hỏi của Vinastudy - Hệ Thống Giáo Dục Trực Tuyến - Toán lớp 3 | Học trực tuyến
There / in / the sky. / kites / two / are
Hỏi lúc: 13-12-2018 14:36
-
0
vote
0
answers
68 views
Câu hỏi của Vinastudy - Hệ Thống Giáo Dục Trực Tuyến - Toán lớp 3 | Học trực tuyến
mirror. / The table / in front of / is
Hỏi lúc: 13-12-2018 14:36
-
0
vote
0
answers
65 views
Câu hỏi của Vinastudy - Hệ Thống Giáo Dục Trực Tuyến - Toán lớp 3 | Học trực tuyến
- COOL PAIR MATCHING – CHỌN CẶP TƯƠNG ỨNG
Dạng bài: Chọn cặp tương ứng, nối các từ tiếng Anh với các từ tiếng Việt tương ứng nghĩa
- family A. cháu nội
- elder brother B. ao
- mother C. gia đình
- grandchild D. anh trai
- pond E. sân
- yard F. phòng ăn
- fence G. nhà bếp
- dining room H. mẹ
- kitchen I. hàng rào
- in front of J. đằng trước
Hỏi lúc: 13-12-2018 14:36